Có 2 kết quả:

邮筒 yóu tǒng ㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˇ郵筒 yóu tǒng ㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mailbox
(2) pillar box
(3) (old) letter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mailbox
(2) pillar box
(3) (old) letter

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0