Có 2 kết quả:
邮筒 yóu tǒng ㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˇ • 郵筒 yóu tǒng ㄧㄡˊ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mailbox
(2) pillar box
(3) (old) letter
(2) pillar box
(3) (old) letter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mailbox
(2) pillar box
(3) (old) letter
(2) pillar box
(3) (old) letter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0